中文 Trung Quốc
酸梅
酸梅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngâm mận
Nhật bản umeboshi
酸梅 酸梅 phát âm tiếng Việt:
[suan1 mei2]
Giải thích tiếng Anh
pickled plum
Japanese umeboshi
酸棗 酸枣
酸楚 酸楚
酸模 酸模
酸溜溜 酸溜溜
酸漿 酸浆
酸澀 酸涩