中文 Trung Quốc
酸棗
酸枣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chua ngày (Ziziphus jujuba var. spinosa)
酸棗 酸枣 phát âm tiếng Việt:
[suan1 zao3]
Giải thích tiếng Anh
sour date (Ziziphus jujuba var. spinosa)
酸楚 酸楚
酸模 酸模
酸橙 酸橙
酸漿 酸浆
酸澀 酸涩
酸甜 酸甜