中文 Trung Quốc
酒神
酒神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thần rượu vang
Bacchus
酒神 酒神 phát âm tiếng Việt:
[Jiu3 shen2]
Giải thích tiếng Anh
the Wine God
Bacchus
酒窖 酒窖
酒窩 酒窝
酒筵 酒筵
酒精 酒精
酒精中毒 酒精中毒
酒精性 酒精性