中文 Trung Quốc
酒筵
酒筵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lễ Thánh Bổn Mạng
tổ Dạ tiệc
酒筵 酒筵 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
feast
banquet
酒籌 酒筹
酒精 酒精
酒精中毒 酒精中毒
酒精燈 酒精灯
酒精飲料 酒精饮料
酒糟 酒糟