中文 Trung Quốc
酒精
酒精
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rượu
ethanol CH3CH2OH
ethyl rượu
cũng là tác giả 乙醇
ngũ cốc rượu
酒精 酒精 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 jing1]
Giải thích tiếng Anh
alcohol
ethanol CH3CH2OH
ethyl alcohol
also written 乙醇
grain alcohol
酒精中毒 酒精中毒
酒精性 酒精性
酒精燈 酒精灯
酒糟 酒糟
酒糟鼻 酒糟鼻
酒紅朱雀 酒红朱雀