中文 Trung Quốc
酒石酸
酒石酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tartaric acid
酒石酸 酒石酸 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 shi2 suan1]
Giải thích tiếng Anh
tartaric acid
酒神 酒神
酒窖 酒窖
酒窩 酒窝
酒籌 酒筹
酒精 酒精
酒精中毒 酒精中毒