中文 Trung Quốc
酒泉市
酒泉市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tửu Tuyền tỉnh thành phố cấp tại cam túc
酒泉市 酒泉市 phát âm tiếng Việt:
[Jiu3 quan2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Jiuquan prefecture level city in Gansu
酒渣鼻 酒渣鼻
酒渦 酒涡
酒測 酒测
酒盅 酒盅
酒石酸 酒石酸
酒神 酒神