中文 Trung Quốc
週五
周五
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ sáu
週五 周五 phát âm tiếng Việt:
[Zhou1 wu3]
Giải thích tiếng Anh
Friday
週六 周六
週刊 周刊
週四 周四
週年 周年
週徑 周径
週日 周日