中文 Trung Quốc
連骨肉
连骨肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chop
sườn thịt
連骨肉 连骨肉 phát âm tiếng Việt:
[lian2 gu3 rou4]
Giải thích tiếng Anh
chop
rib meat
連體 连体
連體嬰 连体婴
連體嬰兒 连体婴儿
逥 回
逩 奔
逭 逭