中文 Trung Quốc
鄘
鄘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Yong
tên của một nhà nước phong kiến
鄘 鄘 phát âm tiếng Việt:
[Yong1]
Giải thích tiếng Anh
surname Yong
name of a feudal state
鄙 鄙
鄙人 鄙人
鄙俗 鄙俗
鄙劣 鄙劣
鄙吝 鄙吝
鄙夷 鄙夷