中文 Trung Quốc
  • 鄙 繁體中文 tranditional chinese
  • 鄙 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mộc
  • thấp
  • cơ sở
  • có nghĩa là
  • để khinh khi
  • để khinh miệt
鄙 鄙 phát âm tiếng Việt:
  • [bi3]

Giải thích tiếng Anh
  • rustic
  • low
  • base
  • mean
  • to despise
  • to scorn