中文 Trung Quốc
鄙俗
鄙俗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiếm nhã
philistine
鄙俗 鄙俗 phát âm tiếng Việt:
[bi3 su2]
Giải thích tiếng Anh
vulgar
philistine
鄙俚 鄙俚
鄙劣 鄙劣
鄙吝 鄙吝
鄙斥 鄙斥
鄙棄 鄙弃
鄙稱 鄙称