中文 Trung Quốc
鄗
鄗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên cổ địa danh
鄗 鄗 phát âm tiếng Việt:
[hao4]
Giải thích tiếng Anh
ancient place name
鄘 鄘
鄙 鄙
鄙人 鄙人
鄙俚 鄙俚
鄙劣 鄙劣
鄙吝 鄙吝