中文 Trung Quốc
鄖
郧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của một nhà nước phong kiến
鄖 郧 phát âm tiếng Việt:
[yun2]
Giải thích tiếng Anh
name of a feudal state
鄖縣 郧县
鄖西 郧西
鄖西縣 郧西县
鄘 鄘
鄙 鄙
鄙人 鄙人