中文 Trung Quốc
郵
邮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bài viết (văn phòng)
thư
郵 邮 phát âm tiếng Việt:
[you2]
Giải thích tiếng Anh
post (office)
mail
郵件 邮件
郵務士 邮务士
郵包 邮包
郵報 邮报
郵寄 邮寄
郵局 邮局