中文 Trung Quốc
郭
郭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Quách
郭 郭 phát âm tiếng Việt:
[Guo1]
Giải thích tiếng Anh
surname Guo
郭 郭
郭城 郭城
郭小川 郭小川
郭敬明 郭敬明
郭晶晶 郭晶晶
郭松燾 郭松焘