中文 Trung Quốc
郭城
郭城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên ngoài thành phố wall
郭城 郭城 phát âm tiếng Việt:
[guo1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
outer city wall
郭小川 郭小川
郭居靜 郭居静
郭敬明 郭敬明
郭松燾 郭松焘
郭永懷 郭永怀
郭沫若 郭沫若