中文 Trung Quốc
郭
郭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Quách
bên ngoài thành phố wall
郭 郭 phát âm tiếng Việt:
[guo1]
Giải thích tiếng Anh
outer city wall
郭城 郭城
郭小川 郭小川
郭居靜 郭居静
郭晶晶 郭晶晶
郭松燾 郭松焘
郭永懷 郭永怀