中文 Trung Quốc
郪
郪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên con sông
tên địa danh
郪 郪 phát âm tiếng Việt:
[qi1]
Giải thích tiếng Anh
name of a river
place name
郫 郫
郫縣 郫县
郭 郭
郭城 郭城
郭小川 郭小川
郭居靜 郭居静