中文 Trung Quốc
部長級
部长级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ trưởng cấp (ví dụ như cuộc đàm phán)
部長級 部长级 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zhang3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
ministerial level (e.g. negotiations)
部長級會議 部长级会议
部門 部门
部隊 部队
部首 部首
部首編排法 部首编排法
郪 郪