中文 Trung Quốc
部隊
部队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân đội
lực lượng vũ trang
quân đội
lực lượng
đơn vị
CL:個|个 [ge4]
部隊 部队 phát âm tiếng Việt:
[bu4 dui4]
Giải thích tiếng Anh
army
armed forces
troops
force
unit
CL:個|个[ge4]
部類 部类
部首 部首
部首編排法 部首编排法
郫 郫
郫縣 郫县
郭 郭