中文 Trung Quốc
郡治安官
郡治安官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh sát trưởng
郡治安官 郡治安官 phát âm tiếng Việt:
[jun4 zhi4 an1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
sheriff
郢 郢
郢書燕說 郢书燕说
郤 郤
部 部
部下 部下
部件 部件