中文 Trung Quốc- 部
- 部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bộ
- vùng
- phần
- một phần
- bộ phận
- quân đội
- Hội đồng quản trị
- loại cho tác phẩm của văn học, phim, máy vv
部 部 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- ministry
- department
- section
- part
- division
- troops
- board
- classifier for works of literature, films, machines etc