中文 Trung Quốc
  • 部 繁體中文 tranditional chinese
  • 部 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bộ
  • vùng
  • phần
  • một phần
  • bộ phận
  • quân đội
  • Hội đồng quản trị
  • loại cho tác phẩm của văn học, phim, máy vv
部 部 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4]

Giải thích tiếng Anh
  • ministry
  • department
  • section
  • part
  • division
  • troops
  • board
  • classifier for works of literature, films, machines etc