中文 Trung Quốc
郡會
郡会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ phủ hạt
郡會 郡会 phát âm tiếng Việt:
[jun4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
county capital
郡望 郡望
郡治 郡治
郡治安官 郡治安官
郢書燕說 郢书燕说
郤 郤
郤 郤