中文 Trung Quốc
郇
郇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của một nhà nước phong kiến
郇 郇 phát âm tiếng Việt:
[xun2]
Giải thích tiếng Anh
name of a feudal state
郇山隱修會 郇山隐修会
郈 郈
郊 郊
郊區 郊区
郊外 郊外
郊狼 郊狼