中文 Trung Quốc
郅隆
郅隆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịnh vượng
郅隆 郅隆 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 long2]
Giải thích tiếng Anh
prosperous
郇 郇
郇山隱修會 郇山隐修会
郈 郈
郊 郊
郊區 郊区
郊外 郊外