中文 Trung Quốc
邯鄲地區
邯郸地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Handan quận (tên cũ)
邯鄲地區 邯郸地区 phát âm tiếng Việt:
[Han2 dan1 di4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Handan county (old name)
邯鄲學步 邯郸学步
邯鄲市 邯郸市
邯鄲縣 邯郸县
邱 邱
邱 邱
邱吉爾 邱吉尔