中文 Trung Quốc
那裏
那里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có
nơi đó
cũng là tác giả 那裡|那里
那裏 那里 phát âm tiếng Việt:
[na4 li5]
Giải thích tiếng Anh
there
that place
also written 那裡|那里
那裡 那里
那話兒 那话儿
那達慕 那达慕
那陣 那阵
那陣子 那阵子
那鴻書 那鸿书