中文 Trung Quốc
那話兒
那话儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ quan sinh dục
Doohickey
thingumbob
那話兒 那话儿 phát âm tiếng Việt:
[na4 hua4 r5]
Giải thích tiếng Anh
genitalia
doohickey
thingumbob
那達慕 那达慕
那邊 那边
那陣 那阵
那鴻書 那鸿书
那麼 那么
那麽 那麽