中文 Trung Quốc
那種
那种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mà
đó là loại của
mà sắp xếp của
loại
那種 那种 phát âm tiếng Việt:
[na4 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
that
that kind of
that sort of
that type of
那空沙旺 那空沙旺
那維克 那维克
那裏 那里
那話兒 那话儿
那達慕 那达慕
那邊 那边