中文 Trung Quốc
  • 那樣 繁體中文 tranditional chinese那樣
  • 那样 简体中文 tranditional chinese那样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đó là loại
  • loại đó
那樣 那样 phát âm tiếng Việt:
  • [na4 yang4]

Giải thích tiếng Anh
  • that kind
  • that sort