中文 Trung Quốc
連理
连理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai cây phát triển với nhau như một
hình. conjugal liên minh
連理 连理 phát âm tiếng Việt:
[lian2 li3]
Giải thích tiếng Anh
two trees that grow together as one
fig. conjugal union
連璧 连璧
連環 连环
連環圖 连环图
連環畫 连环画
連環計 连环计
連用 连用