中文 Trung Quốc
連珠砲
连珠炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong kế nhanh chóng cháy
連珠砲 连珠炮 phát âm tiếng Việt:
[lian2 zhu1 pao4]
Giải thích tiếng Anh
in quick-fire succession
連理 连理
連璧 连璧
連環 连环
連環殺手 连环杀手
連環畫 连环画
連環計 连环计