中文 Trung Quốc
邐
逦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quanh co
邐 逦 phát âm tiếng Việt:
[li3]
Giải thích tiếng Anh
winding
邑 邑
邕 邕
邕 邕
邕寧區 邕宁区
邕邕 邕邕
邗 邗