中文 Trung Quốc
邑
邑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành phố
làng
邑 邑 phát âm tiếng Việt:
[yi4]
Giải thích tiếng Anh
city
village
邕 邕
邕 邕
邕寧 邕宁
邕邕 邕邕
邗 邗
邗江 邗江