中文 Trung Quốc
邗
邗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của một sông cổ đại
邗 邗 phát âm tiếng Việt:
[han2]
Giải thích tiếng Anh
name of an ancient river
邗江 邗江
邗江區 邗江区
邘 邘
邙 邙
邙山 邙山
邙山行 邙山行