中文 Trung Quốc
邊角科
边角科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
còn lại của bit và miếng (của vật liệu công nghiệp)
邊角科 边角科 phát âm tiếng Việt:
[bian1 jiao3 ke1]
Giải thích tiếng Anh
leftover bits and pieces (of industrial, material)
邊遠 边远
邊鄙 边鄙
邊釁 边衅
邊長 边长
邊門 边门
邊關 边关