中文 Trung Quốc
邊角料
边角料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phế liệu
bit và pieces còn sót lại
邊角料 边角料 phát âm tiếng Việt:
[bian1 jiao3 liao4]
Giải thích tiếng Anh
scrap
bits and pieces left over
邊角科 边角科
邊遠 边远
邊鄙 边鄙
邊鋒 边锋
邊長 边长
邊門 边门