中文 Trung Quốc
  • 邇 繁體中文 tranditional chinese
  • 迩 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mới
  • gần
  • đóng
邇 迩 phát âm tiếng Việt:
  • [er3]

Giải thích tiếng Anh
  • recently
  • near
  • close