中文 Trung Quốc
邉
邉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 邊|边 [bian1]
邉 邉 phát âm tiếng Việt:
[bian1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 邊|边[bian1]
邊 边
邊 边
邊兒 边儿
邊卡 边卡
邊地 边地
邊城 边城