中文 Trung Quốc
邈遠
邈远
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 渺遠|渺远 [miao3 yuan3]
邈遠 邈远 phát âm tiếng Việt:
[miao3 yuan3]
Giải thích tiếng Anh
see 渺遠|渺远[miao3 yuan3]
邈邈 邈邈
邉 邉
邊 边
邊兒 边儿
邊區 边区
邊卡 边卡