中文 Trung Quốc
還
还
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ hoàn
還 还 phát âm tiếng Việt:
[Huan2]
Giải thích tiếng Anh
surname Huan
還 还
還 还
還不如 还不如
還債 还债
還價 还价
還原 还原