中文 Trung Quốc
邃戶
邃户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cấm lối vào một ngôi nhà lớn, yên tĩnh
邃戶 邃户 phát âm tiếng Việt:
[sui4 hu4]
Giải thích tiếng Anh
forbidding entrance to a large, quiet house
還 还
還 还
還 还
還俗 还俗
還債 还债
還價 还价