中文 Trung Quốc
邃古
邃古
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời cổ đại từ xa
邃古 邃古 phát âm tiếng Việt:
[sui4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
remote antiquity
邃宇 邃宇
邃密 邃密
邃戶 邃户
還 还
還 还
還不如 还不如