中文 Trung Quốc
邃
邃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu
xa
bí ẩn
邃 邃 phát âm tiếng Việt:
[sui4]
Giải thích tiếng Anh
deep
distant
mysterious
邃古 邃古
邃宇 邃宇
邃密 邃密
還 还
還 还
還 还