中文 Trung Quốc
遼遠
辽远
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xa
Cách xa
từ xa
遼遠 辽远 phát âm tiếng Việt:
[liao2 yuan3]
Giải thích tiếng Anh
distant
far away
remote
遼金 辽金
遼闊 辽阔
遼陽 辽阳
遼陽縣 辽阳县
遽 遽
遽然 遽然