中文 Trung Quốc
遼闊
辽阔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng lớn
mở rộng
遼闊 辽阔 phát âm tiếng Việt:
[liao2 kuo4]
Giải thích tiếng Anh
vast
extensive
遼陽 辽阳
遼陽市 辽阳市
遼陽縣 辽阳县
遽然 遽然
避 避
避世 避世