中文 Trung Quốc
遺傳信息
遗传信息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông tin di truyền
di truyền
遺傳信息 遗传信息 phát âm tiếng Việt:
[yi2 chuan2 xin4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
genetic information
heredity
遺傳學 遗传学
遺傳工程 遗传工程
遺傳性 遗传性
遺傳物質 遗传物质
遺傳率 遗传率
遺像 遗像