中文 Trung Quốc
遺傳
遗传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di truyền
thừa kế
để truyền tải
遺傳 遗传 phát âm tiếng Việt:
[yi2 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
heredity
inheritance
to transmit
遺傳信息 遗传信息
遺傳學 遗传学
遺傳工程 遗传工程
遺傳性疾病 遗传性疾病
遺傳物質 遗传物质
遺傳率 遗传率