中文 Trung Quốc
  • 選購 繁體中文 tranditional chinese選購
  • 选购 简体中文 tranditional chinese选购
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chọn và mua
  • để mua
選購 选购 phát âm tiếng Việt:
  • [xuan3 gou4]

Giải thích tiếng Anh
  • to select and purchase
  • to buy